--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cơ thể
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cơ thể
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cơ thể
+ noun
Organism; Human body
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cơ thể"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cơ thể"
:
cai thợ
cá thu
cá thia
cá thể
cả thảy
cà thọt
cao thế
cao thủ
cáo thị
cầu thủ
more...
Lượt xem: 569
Từ vừa tra
+
cơ thể
:
Organism; Human body
+
dotage
:
tình trạng lẫn, tình trạng lẩm cẩm (lúc tuổi già)
+
kèo cò
:
(cũng nói kèo nèo) ImportuneCó thích thì mua đừng kèo cò mãiIf it suits you, then by it and don't importune the dealer any longer
+
hồi tố
:
(luật) Retroactive
+
như ai
:
Like any other (person)Cũng hăng hái như aiTo be as enthusiastic as any other